请输入您要查询的越南语单词:
单词
thành nhân
释义
thành nhân
成器 <比喻成为有用的人。>
成人 <人发育成熟。>
成仁 <为正义或崇高的理想而牺牲生命。>
随便看
địa tô hiện vật
địa tô phong kiến
địa tạng
địa tầng
địa tầng học
địa từ
địa vật
địa vị
địa vị cao
địa vị cao quý
địa vị kém
địa vị ngang nhau
địa vị quan trọng
địa vị xã hội
địa vực
địa y
địa y cành
địa điểm
địa điểm cũ
địa điểm mới
địa điểm quan trọng
địa điểm thi
địa đạo
địa đồ
địa động
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 6:29:17