请输入您要查询的越南语单词:
单词
công đường
释义
công đường
大堂 <指衙门中审理案件的厅堂。>
法堂; 公堂 <旧时指官吏审理案件的地方。>
lập công đường riêng.
私设公堂。
堂 <旧时官府中举行仪式、审讯案件的地方。>
堂上 <旧指审讯问案的地方。>
厅事; 听事 <大厅(多指官署中的)。>
廨 <古代称官吏办事的地方。>
随便看
chọc tổ ong vò vẽ
chọc tức
chọc vào
chọi
chọi gà
chọi lại
chọi trâu
chọn
chọn bên
chọn bông làm giống
chọn bạn
chọn bạn trăm năm
chọn chỗ ở
chọn cảnh
chọn dùng
chọn giống
chọn giống bằng nước bùn
chọn giống bằng nước muối
chọn giống từng bông
chọn giống và gây giống
chọn lọc
chọn lọc kỹ
chọn lọc tự nhiên
chọn lựa
chọn mua
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 0:50:30