请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyện tiếu lâm
释义
chuyện tiếu lâm
笑语; 指谈笑; 笑话 <能引人发笑的谈话或故事; 供人当做笑料的事情。>
随便看
nhìn xuống
nhìn đi nhìn lại
nhìn đánh giá
nhìn đã mắt
nhìn đăm đăm
nhìn ảnh thương mình
nhích
nhích từng bước
nhím
nhín
nhín chút thì giờ
nhí nhoáy
nhíp
nhíu
nhíu mày
nhíu nhó
nhòm
nhòm nhỏ
nhòng
nhóc nhách
nhóm
nhóm chất nguyên tử
nhóm chợ
nhóm chức
nhóm dân tộc Tun-gut
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 18:46:46