请输入您要查询的越南语单词:
单词
gió táp mưa sa
释义
gió táp mưa sa
急风暴雨 <急剧而猛烈的风雨, 多用来形容声势浩大的革命运动。>
风吹雨打 <风雨袭击。>
风雨交加 <比喻不利的事碰到一起。>
风雨如磐 <风雨交加, 有如磐石下压。>
随便看
nước ấm
nước ối
nướng
nướng bánh
nướng lại
nướt bọt
nướu răng
nườm nượp kéo đến
nường
nược
nạ
nạc
nạ dòng
nại bao
nại phiền
nại tâm
nại tính
nạm
nạm dao
nạm vàng
nạn
nạn binh hoả
nạn bão
nạn bưng bít
nạn cháy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:36:17