请输入您要查询的越南语单词:
单词
anh dũng
释义
anh dũng
奋勇 <鼓起勇气。>
anh dũng giết giặc
奋勇杀敌。
锐意 <意志坚决, 勇往直前。>
英烈 <英勇刚烈。>
phụ nữ anh dũng.
英烈女子。
anh dũng giết giặc
英勇杀敌。
chiến sĩ anh dũng
英勇的战士。
英勇 <勇敢出众。>
随便看
đen kịt
đen lanh lánh
đen lay láy
đen láng
đen lánh
đen láy
đen lúng liếng
đen mờ
đen nghìn nghịt
tiền tiêu uổng phí
tiền tiêu vặt hàng tháng
tiền tiết kiệm được
tiền trinh
tiền trong kho
tiền trà
tiền trà nước
tiền trái
tiền trình
tiền trí từ
tiền trúng thưởng
tiền trả lại
tiền trảm hậu tấu
tiền trọ
tiền trợ cấp
tiền tuyến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 22:16:51