请输入您要查询的越南语单词:
单词
anh dũng
释义
anh dũng
奋勇 <鼓起勇气。>
anh dũng giết giặc
奋勇杀敌。
锐意 <意志坚决, 勇往直前。>
英烈 <英勇刚烈。>
phụ nữ anh dũng.
英烈女子。
anh dũng giết giặc
英勇杀敌。
chiến sĩ anh dũng
英勇的战士。
英勇 <勇敢出众。>
随便看
đòn quai sanh
đòn rồng
đòn tay
đòn xóc
đòn xóc hai đầu
đòn đám ma
đòn ống
đò đồng
đó
đóc
đói
đói bụng
đói cho sạch, rách cho thơm
đói khát
đói khó
đói kém
đói kém nợ nần
đói lòng
đói lòng sung chát cũng ăn
đói như cào
đói rách
đói rét
đói ăn
đói ăn bánh vẽ
đói ăn khát uống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:20:39