释义 |
chuyện đùa | | | | | | 开玩笑 <用不严肃的态度对待。> | | | việc này liên quan đến sự an toàn của rất nhiều người, thật | | chẳng | | | phải chuyện đùa đâu. | | 这事关系许多人的安全, 可 不 是 开玩笑的事情。 闹着玩儿 <用轻率的态度来对待人或事情。> | | | anh không biết bơi thì đừng đến những chỗ sâu, đây không phải là chuyện đùa đâu. | | 你要是不会游泳, 就别到深的地方去游, 这可不是闹着玩儿的。 |
|