请输入您要查询的越南语单词:
单词
giả chết
释义
giả chết
假死 <某些动物遇到敌人时, 为了保护自己, 装成死的样子。>
随便看
mọi mặt
mọi mặt đều ứng phó rất chu đáo
mọi ngành mọi nghề
mọi ngày
mọi ngóc ngách
mọi người
mọi người hướng theo
mọi người đều biết
mọi người đều thấy rõ
mọi người đều để ý đến
lục địa nhỏ
lục địa đen
lục đục
lục đục với nhau
lụi
lụi bại
lụi hụi
lụi đụi
lụ khụ
lụm
lụm cụm
lụn
lụn bại
lụng thà lụng thụng
lụng thụng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:34:20