请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuồng bồ câu
释义
chuồng bồ câu
鸽笼; 鸽棚 <饲养鸽子的笼子。>
亭子间 <吴语。上海旧式楼房后的小房, 通常在房子后部的楼梯中间, 比较狭小黑暗。>
随便看
cầu điện thập tiến
cầu điện Tôm-sơn
cầu điện vi sai
cầu điện vạn năng
cầu đà hẫng
cầu đá
cầu đường cong
cầu được ước thấy
cầu đảo
cầu đặt tín hiệu
cầu độc mộc
cầy
cầy cục
cầy hương
cầy sói
cầy sấy
cẩm
câm mồm
câm như hến
cân
cân Anh
cân bàn
cân bằng
cân bằng bền
cân bằng hoá học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 1:29:12