请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuồng bồ câu
释义
chuồng bồ câu
鸽笼; 鸽棚 <饲养鸽子的笼子。>
亭子间 <吴语。上海旧式楼房后的小房, 通常在房子后部的楼梯中间, 比较狭小黑暗。>
随便看
công báo chung
công bình
công bằng
công bằng chính trực
công bằng hợp lý
công bằng xác đáng
công bố
công bố kết quả thi
công bố mệnh lệnh
công bố đề mục
công bộ
công bộc
công bội
công cao vọng trọng
công chiếm
công chiếu
công chuyện
công chính
công chính liêm minh
công chính nghiêm minh
công chúa
công chúng
công chức
công chứng
công cuộc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:05:09