请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 cổ phần
释义 cổ phần
 股; 股儿 <集合资金的一份或一笔财物平均分配的一份。>
 cổ phần
 股份。
 phân chia cổ phần
 分股。
 chia đều ra thành từng phần, mỗi cổ phần là 500 đồng.
 按股均分, 每股五百元。
 股分; 股份 <投入消费合作社的资金的单位。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 8:55:20