请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuột túi
释义
chuột túi
袋鼠 <哺乳动物的一科, 前肢短小, 后肢粗大, 善于跳跃, 尾巴粗大, 能支持身体。雌的腹部有皮质的育儿袋。吃青草、野菜等。产在大洋洲。>
随便看
tót
tót chúng
tót vời
tô bóng
tô bốc
tô cao lãi nặng
tô cá
tô công
tô giới
Tô-gô
tô hiện vật
tô hô
tô hợp hương
tôi cac-bon
tôi con
tôi cũ
tôi luyện
tôi luyện trong thực tế
tôi lại
tôi mọi
tôi ngày xưa
tôi trung
tôi tớ
tôi đòi
tô khoán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 19:00:38