请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy cắt răng cưa
释义
máy cắt răng cưa
滚齿机 <金属切削机床, 用来加工齿轮、涡轮和花键轴等的齿形。加工时, 工件和滚刀做相对滚动, 滚刀一面旋转, 一面推进切削。>
随便看
dị vực
dị điểm
dị đoan
dị đồng
dị ứng
dọc
dọc ngang
dọc ngang trời đất
dọc tuyến
dọc tẩu
dọc đường
dọi
dọn
dọn chuồng
dọn chỗ
dọn cơm
dọn cồn
dọn dẹp
dọn dẹp phòng ốc
dọng
dọn giường
dọn hàng
dọn nhà
dọn nại
dọn phân chuồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 13:33:14