请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy cắt răng cưa
释义
máy cắt răng cưa
滚齿机 <金属切削机床, 用来加工齿轮、涡轮和花键轴等的齿形。加工时, 工件和滚刀做相对滚动, 滚刀一面旋转, 一面推进切削。>
随便看
tinh anh
tin hay
tinh binh giản chính
tinh bào
tinh bột
tinh bột lúa mì
tinh bột thực vật
tinh chất
tinh chẳng ra tinh, tướng chẳng ra tướng
tinh chế
tinh cầu
tinh diệu
tinh dầu
tinh dịch
tinh dịch tố
tinh giản
tinh hoàn
tinh hệ
tinh học
tinh khiết
tinh khôn
tinh kỳ
tinh linh thuyết
tinh luyện
tinh luyện kim loại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 11:08:19