请输入您要查询的越南语单词:
单词
phó thác
释义
phó thác
付托 <交给别人办理。>
phó thác cho người tin cậy.
付托得人
赋予 <交给(重大任务、使命等)。>
托付 <委托别人照料或办理。>
phó thác con cái cho giáo viên.
把孩子托付给老师。
委 < 把事交给别人去办。>
重托 <重大的委托。>
随便看
lo lắng hãi hùng
lo lắng hết lòng
lo lắng không yên
lo lắng suông
lo lắng âm thầm
Lome
lom khom
lom lom
lo mưu
lon
London
Long
Long An
lo ngay ngáy
Long Biên
long bong
long bàng hổ cứ
long bào
long cung
long câu
long cốt
long cổn
long diên hương
long giá
lo nghĩ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 0:04:03