请输入您要查询的越南语单词:
单词
Long
释义
Long
龙 <封建时代用龙作为帝王的象征, 也把龙字用在帝王使用的东西上。>
松脱; 松开 <使松弛。>
帝王 <指君主国的最高统治者。>
隆盛 <昌盛; 兴盛。>
随便看
anh tài
anh tú
anh túc
anh tử túc
An Huy điệu
anh và em
Anh văn
anh vũ
anh vợ
an-hy-drít
anh ách
anh ánh
An-hê-rít
Anh-đi-a-na
anh đi đường anh tôi đường tôi
bài bác
bài báng
bài báo
bài bây
bài bình luận
bài bông
bài bạc
bài bạt
bài bản
bài bỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 20:30:23