请输入您要查询的越南语单词:
单词
phôi
释义
phôi
胚 <初期发育的生物体, 由精细胞和卵细胞结合发展而成。>
坯子; 坯 <砖瓦、陶瓷、景泰蓝等制造过程中, 用原料做成器物的形状, 还没有放在窑里或炉里烧的。>
随便看
Nu-qua-lô-pha
nuy
Nu-ác-sốt
nuôi
nuôi béo
nuôi chí
nuôi con nuôi
nuôi cá theo vụ
nuôi cấy
hạn mức tối đa
hạn ngạch
hạn nặng
hạn số
hạn sử dụng
hạn tai
hạn vận
hạn định
hạn độ
Hạo
hạo khí
hạo kỳ
hạo nhiên
Hạp Hà
hạ phàm
hạ phương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 18:00:00