请输入您要查询的越南语单词:
单词
phôi
释义
phôi
胚 <初期发育的生物体, 由精细胞和卵细胞结合发展而成。>
坯子; 坯 <砖瓦、陶瓷、景泰蓝等制造过程中, 用原料做成器物的形状, 还没有放在窑里或炉里烧的。>
随便看
theo bọn phản nghịch
theo chiều gió
theo chân nối gót
theo cái chung
theo cũ
theo dõi
theo dõi việc sản xuất
theo dấu
theo dấu chân đi trước
theo dấu vết
theo giai đoạn
theo gót
theo gương
theo hầu
theo học
theo học kịch
theo khuôn phép cũ
theo không kịp
theo kịp
theo kịp trình độ chung
theo kỳ hạn
theo luật trừng phạt
theo lí mà nói
theo lý
theo lẽ công bằng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:50:44