请输入您要查询的越南语单词:
单词
vè Sơn Đông
释义
vè Sơn Đông
山东快书 <曲艺的一种, 说词合辙押韵, 表演者一面叙说, 一面击铜板伴奏, 节奏较快。流行于山东、华北、东北等地。>
随便看
tuềnh toàng
tuệ
tuệch toạc
tuệ căn
tuệ giác
tuệ nhãn
tuệ tâm
tuệ tính
tu ố
Tuốc-mê-ni-xtan
tuốc-nơ-vít
tuốt
tuốt hạt
tuốt luốt
tuốt lúa
tuốt trần
tuốt tuột
tuồm luôm
tuồng
tuồng Côn Sơn
tuồng cải lương
tuồng cổ
tuồng luông
tuồng Lê viên
tuồng mặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:36:52