请输入您要查询的越南语单词:
单词
phù du
释义
phù du
浮游 <在水面上漂浮移动。>
sinh vật phù du
浮游生物。
蜉; 蜉蝣 <昆虫的一科。若虫生活在水中一年至五、六年。成虫有翅两对, 常在水面飞行, 寿命很短, 只有数小时至一星期左右。>
随便看
tân tinh
tân tiến
tân toan
tân trang
tân trào
Tân Tây Lan
Tân Tứ quân
tân văn
tân xuân
tân xương truật
tân y
tân đại lục
tân đảo
tân đầu
tân ước
tâu
tâu bẩm
tây
Tây Ban Nha
tây bán cầu
tây bắc
Tây Chu
tây cung
Tây Cửu
tây du
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 7:36:57