请输入您要查询的越南语单词:
单词
sổ sách
释义
sổ sách
簿 <簿子; 记载某种事项的本子。>
簿册 <记事记帐的簿子。>
簿籍 <帐簿、名册等。>
录 <用做记载物的名称。>
账本; 账本儿; 账簿; 账册; 册历 <记载货币、货物出入事项的本子。>
随便看
làm thịt
làm thống soái
làm thủ công
làm thử
làm tiêu hao
làm tiếp
làm tiền
làm tiệt nọc
làm to chuyện
làm to ra
làm toán
làm trai
làm triệt để
làm trong sạch
làm trung gian
làm trung hoà
làm trái
làm trái luân thường đạo lý
làm trái lại
làm trái ý
làm trò cười
làm trò cười cho người trong nghề
làm trò cười cho thiên hạ
làm trò hề
làm trò hề cho thiên hạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 22:19:05