请输入您要查询的越南语单词:
单词
Chi Lê
释义
Chi Lê
智利 <智利南美洲西南部的一个国家, 有很长的沿太平洋的海岸线。1541年成为西班牙殖民地, 1818年宣布独立。圣地亚哥是该国首都及最大城市。人口15, 665, 216 (2003)。>
随便看
vô cùng tinh tế
vô cùng tận
vô cùng xa xỉ
vô cùng xác thực
vô cùng đau khổ
vô cùng đau đớn
vô cùng đẹp
vô cùng độc ác
vô căn cứ
vô cơ
vô cương
vô cớ
vô cớ gây rối
vô cớ sinh sự
vô cớ xuất binh
vô cực
vô danh
vô danh tiểu tốt
vô duyên
vô dụng
vô giá
vô giáo dục
vô giá trị
vô hiệu
vô hình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 10:53:41