请输入您要查询的越南语单词:
单词
thấy quen
释义
thấy quen
眼熟 <看着好象认识; 见过而想不起是在哪儿见过。>
随便看
trí nhớ
trí não
trí năng
trí thông minh
trí thức
trí thức lớn
trí thức quét rác
trí thức thụ động
trí trá
trí tuệ
trí tuệ và năng lực
trí tưởng tượng
trí tử
trí óc
trí đức
trò
trò bịp bợm
trò bỡn
trò chuyện
trò chơi dân gian
trò chơi kéo co
trò chơi oẳn tù tì
trò chơi phạt rượu
trò chơi xếp hình
trò chơi điện tử
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:20:57