请输入您要查询的越南语单词:
单词
lủng
释义
lủng
破洞。
随便看
manh mối chính
manh mục
manh nha
manh sắc
manh trường
manh tâm
manh tòng
ma nhà chưa tỏ, ma ngõ đã tường
manh động
Ma-ni-la
Manila
man khai
man man
man mác
man rợ
Man-ta
man trá
Ma-ní
ma núi
Man-đi-vơ
mao
mao cấn
mao cẩn
mao mạch
Mao Nan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 3:40:33