请输入您要查询的越南语单词:
单词
than đốt dở
释义
than đốt dở
乏煤 <燃烧过而没有烧透的煤。>
随便看
hạt đậu phộng
hạt đậu tương
hạt đậu tằm
hạt đậu ván
hạt đậu đũa
hạt đậu đỏ
hạ tầng
hạ tốt
Hạ Uy Di
hạ xuống
hạ áp âm
hạ ý thức
hạ điền
hạ được
hạ đẳng
hạ độc
hả
hả dạ
hả giận
hả hê
hả hê lòng người
hả hơi
hả hả
hải
hải báo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 11:01:39