请输入您要查询的越南语单词:
单词
méc
释义
méc
揭短儿 <揭露人的短处。>
告诉; 告知; 照述 <受害人向法院告发。>
随便看
sống nơi đất khách
sống nơi đất khách quê người
sống phóng túng
sống qua mùa đông
sống qua một năm
sống qua ngày đoạn tháng
sống quãng đời còn lại
sống riêng
sống rày đây mai đó
sống sít
sống sót sau tai nạn
sống sượng
sống thanh bần
sống thanh bần đạo hạnh
sống thành đàn
sống thì con chẳng cho ăn, chết thì xôi thịt làm văn tế ruồi
sống thọ
sống thừa
sống trong nhung lụa
sống tạm
sống tụ tập
số nguyên
số nguyên tố
số nguyên tử
sống uổng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 20:40:14