请输入您要查询的越南语单词:
单词
thao tác trên cao
释义
thao tác trên cao
高空作业 <登上架子、杆子等在高处进行操作。修建高的建筑物或桥梁, 架设电线等工程都有这种作业。>
随便看
môn thần
môn thống kê
môn thủ công
môn toán
Môn-tê-vi-đê-ô
môn vẽ
môn vị
môn xà lệch
môn xà đơn
môn xạ kích
môn đinh
môn điện học
môn đánh gôn
môn đình
Môn-đô-va
môn đăng hộ đối
môn đạo
môn đẩy tạ
môn đệ
môn đồ
mô phạm
mô phỏng
mô phỏng theo
Mô-ri-ta-ni
Mô-ri-xơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:41:53