请输入您要查询的越南语单词:
单词
anh em cột chèo
释义
anh em cột chèo
连襟 <姐姐的丈夫和妹妹的丈夫之间的亲戚关系。>
họ vừa là đồng nghiệp vừa là anh em cột chèo với nhau.
他们是同事又是连襟。
随便看
dấu than
dấu thanh
dấu thăng
dấu trừ
dấu tích
dấu tích phân
dấu vân tay
dấu vô cực
dấu vết
dấu vết dầu mỏ
dấu vết khó phai
dấu âm
dấu điểm chỉ
dấu đã kiểm
dấu đúng
dấu ấn
dấy
dấy binh
dấy loạn
dấy lên
dấy lên mạnh mẽ
dấy quân
dấy việc
dầm
dầm chéo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:42:55