请输入您要查询的越南语单词:
单词
anh em cột chèo
释义
anh em cột chèo
连襟 <姐姐的丈夫和妹妹的丈夫之间的亲戚关系。>
họ vừa là đồng nghiệp vừa là anh em cột chèo với nhau.
他们是同事又是连襟。
随便看
trung đội phó
trung ương
tru tréo
truy
truy bắt
truy bắt tội phạm
truy bổ
truy bức
truy cản
truy cứu
truy cứu trách nhiệm về sau
truy cứu tận gốc
truy gia
truy gốc
truy hoan
truy hỏi
truy hỏi kỹ càng sự việc
truy kích
truy kích quân địch tháo chạy
truy nguyên
truy nhận
truy niệm
truy nã
truy nộp
truy phong
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 10:22:09