请输入您要查询的越南语单词:
单词
khuy khoá
释义
khuy khoá
屈戌儿; 屈戌 <铜制或铁制的带两个脚的小环儿, 钉在门窗边上或箱、柜正面, 用来挂上钌铞或锁, 或者成对地钉在抽屉正面或箱子侧面, 用来固定U字形的环儿。>
戌 <铜制或铁制的带两个脚的小环儿, 钉在门窗边上或箱、柜正面, 用来挂上钌铞或锁, 或者成对地钉在抽屉正面或箱子侧面, 用来固定U字形的环儿。>
随便看
ngày nghỉ
ngày nghỉ của nhà máy
ngày nghỉ của xưởng
ngày nghỉ lâu
ngày ngày
ngày nhuần
ngày nhuận
ngày nào
ngày nào cũng
ngày nào đó
ngày này
ngày nóng
ngày nắng
ngày nắng gắt
ngày nọ
ngày qua
ngày qua tháng lại
ngày quay lại
ngày quy định
ngày Quốc Tế Lao Động
ngày Quốc tế phụ nữ
ngày quốc tế thiếu nhi
ngày ra đời
ngày rày
ngày rằm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 17:22:42