请输入您要查询的越南语单词:
单词
khuy khoá
释义
khuy khoá
屈戌儿; 屈戌 <铜制或铁制的带两个脚的小环儿, 钉在门窗边上或箱、柜正面, 用来挂上钌铞或锁, 或者成对地钉在抽屉正面或箱子侧面, 用来固定U字形的环儿。>
戌 <铜制或铁制的带两个脚的小环儿, 钉在门窗边上或箱、柜正面, 用来挂上钌铞或锁, 或者成对地钉在抽屉正面或箱子侧面, 用来固定U字形的环儿。>
随便看
không thật
không thật thà
không thẳng thắn
không thẳng thắng
không thể
không thể buông tha
không thể bàn cãi
không thể chậm một giây
không thể chịu được
không thể chịu đựng nỗi
không thể chối từ
không thể coi như nhau được
không thể coi thường
không thể có
không thể cứu vãn
không thể cứu vãn được nữa
không thể gặp
không thể gỡ ra nổi
không thể hợp
không thể khuất phục
không thể khác được
không thể không
còn gì nữa
cò nhà
còn hơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:05:03