请输入您要查询的越南语单词:
单词
bắn tỉa
释义
bắn tỉa
打冷枪 <藏在暗处向没有防备的人突然开枪。>
点射; 点发 <用机关枪、冲锋枪、自动步枪等自动武器进行断续的射击。>
黑枪; 冷枪 <乘人不备暗中射出的枪弹。>
随便看
rít
rít lên
rít rít
ríu ra ríu rit
ríu rít
ríu ríu
rò
rò hậu môn
ròi
ròm
ròn
ròng
ròng rã
ròng ròng
ròng rặc
ròng rọc chạy
ròng rọc hình nón
ròng rọc hình tháp
ròng rọc kéo nước
ròng rọc trượt
rò rỉ
róc
róc rách
rói
róm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:10:47