请输入您要查询的越南语单词:
单词
lý lẽ
释义
lý lẽ
道理; 名堂 <事情或论点的是非得失的根据; 理由。>
phơi bày sự thật nói lý lẽ.
摆事实, 讲道理。
调门儿; 调头 <指论调。>
物理 <事物的内在规律; 事物的道理。>
物情 <事物的道理。>
事理; 理 <事情的道理。>
hiểu lý lẽ.
明白事理。
随便看
nguyệt điện
nguyệt đài
nguôi giận
nguôi ngoai
nguôi nguôi
ngu ý
nguýt
ngu đần
ngu độn
nguấy
nguệch ngoạc
nguồn cơn
nguồn gió
nguồn gốc
nguồn gốc của phong tục
nguồn gốc phát triển
nguồn hàng
nguồn lợi
nguồn lửa
nguồn mật
nguồn mộ lính
nguồn nhiệt
nguồn năng lượng
nguồn nước
nguồn phát sóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 12:31:57