请输入您要查询的越南语单词:
单词
lý lẽ
释义
lý lẽ
道理; 名堂 <事情或论点的是非得失的根据; 理由。>
phơi bày sự thật nói lý lẽ.
摆事实, 讲道理。
调门儿; 调头 <指论调。>
物理 <事物的内在规律; 事物的道理。>
物情 <事物的道理。>
事理; 理 <事情的道理。>
hiểu lý lẽ.
明白事理。
随便看
không có ngoại lệ
không có người kế thừa
không có năng lực
không có pháp chế
không có phương pháp
không có sức
không có sức lực
không có thì giờ
không có thật
không có thực
không có tiếng tăm gì
không có triển vọng
không có trong sách vở
không có trở ngại
không có tác dụng
không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền
không có ích
không có ý thức
không có đối thủ
không có ở nhà
không công bằng
không công khai
không công mà hưởng lộc
không công mà lĩnh thưởng
không cùng chi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 11:34:59