请输入您要查询的越南语单词:
单词
lý lẽ
释义
lý lẽ
道理; 名堂 <事情或论点的是非得失的根据; 理由。>
phơi bày sự thật nói lý lẽ.
摆事实, 讲道理。
调门儿; 调头 <指论调。>
物理 <事物的内在规律; 事物的道理。>
物情 <事物的道理。>
事理; 理 <事情的道理。>
hiểu lý lẽ.
明白事理。
随便看
nữa
nữa khi
nữa rồi
nữ chiêu đãi viên
nữ chủ nhân
nữ công
nữ công nhân
nữ cứu thương
nữ diễn viên
nữ giúp việc
nữ hoàng
nữ khách
nữ khán hộ
nữ lang
nữ lưu
nữ nhi
nữ nô
Nữ Oa
nữ phi công
nữ phạm
nữ quan
nữ quyền
nữ quản gia
nữ sinh
nữ sĩ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 12:53:11