请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 vết bánh xe
释义 vết bánh xe
 车辙; 辙 <车辆经过时车轮压在道路上凹下去的痕迹。>
 vết xe đổ; vết bánh xe.
 覆辙。
 phía trước có xe, phía sau có vết bánh xe; có lửa thì có khói.
 前头有车, 后头有辙。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:49:14