请输入您要查询的越南语单词:
单词
vết bánh xe
释义
vết bánh xe
车辙; 辙 <车辆经过时车轮压在道路上凹下去的痕迹。>
vết xe đổ; vết bánh xe.
覆辙。
phía trước có xe, phía sau có vết bánh xe; có lửa thì có khói.
前头有车, 后头有辙。
随便看
lòi tói
lòi đuôi
báo mất đồ
báo mộng
báo nguy
báo nguy trước
báo ngày
báo ngáo
báo oán
báo phục
báo quán
báo quốc
báo sáng
báo tang
báo thuế
báo tháng
báo thù
báo thù rửa hận
báo thức
báo tin
báo tin buồn
báo tin thắng trận
báo tin vui
báo tiệp
báo trình diện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 12:10:37