请输入您要查询的越南语单词:
单词
vết chân
释义
vết chân
迒 <野兽的脚印或车轮的痕迹。>
脚印; 脚迹; 脚印儿; 足迹 <脚踏过的痕迹。>
人迹 <人的足迹。>
随便看
điện mừng
điện ngọc
điện não đồ
điện năng
điện phân
điện quang
điện riêng
điện sinh hoạt
điện thoại
điện thoại cầm tay
điện thoại di động
điện thoại dành riêng
điện thoại ghi âm
truyền cáo
truyền cảm
truyền dạy
truyền dẫn
truyền dịch
truyền giáo
truyền giống
truyền giới
truyền gọi
truyền hình
truyền hình cáp
truyền hình màu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:56:17