请输入您要查询的越南语单词:
单词
Lesotho
释义
Lesotho
莱索托 <莱索托(前称巴苏陀兰), 巴索托兰德非洲南部一国家, 在南非中东部境内, 形成一个飞地。1868年成为英国的保护国, 1966年取得独立。首都马塞卢。人口1, 861, 959 (2003)。>
随便看
có triển vọng
có trong hồ sơ
có trong kho
có trách nhiệm
có trí tuệ
có trăm miệng cũng không biện bạch được
có trăng quên đèn
có trước có sau
có trật tự
có trọng điểm
có trời mới biết
có tuổi
có tài
có tài có tiếng
có tài có đức
có tài khống chế
có tài nhưng không gặp thời
có tài nhưng thành đạt muộn
có tài văn chương
có tài đức
có tác dụng
có tâm huyết
có tên tuổi
có tình
có tình có lí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 1:15:17