请输入您要查询的越南语单词:
单词
trưởng thành sớm
释义
trưởng thành sớm
早熟 <生理学上指由于脑上体退化过早, 引起性腺过早发育, 从而使生长加速, 长骨和骨骺提早融合的现象。早熟儿童常比同龄儿童长得高, 但到成年时, 长得反而比常人矮。>
随便看
vi trùng
vi trùng gây bệnh
vi trùng hình đũa
vi trùng học
vi trùng lao
vi trùng sốt rét
vi trùng xan-mô-nê-la
vi trắc phép
vi tích
vi tích học
vi tích phân
vi tế
vi vu
vi vút
vi ánh
vi áp kế
vi âm khí
viêm
viêm bàng quang
viêm bể thận
viêm cánh
viêm cột sống
viêm da mãn tính
viêm dạ dày
viêm gan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:41:34