请输入您要查询的越南语单词:
单词
linh lợi
释义
linh lợi
便捷 <动作轻快而敏捷。>
猴 <乖巧; 机灵(多指孩子)。>
活泛; 活络; 灵活 <能随机应变。>
đầu óc linh lợi
头脑活络
精神 <活跃; 有生气。>
đôi mắt to to của đứa bé sao mà linh lợi thế.
这孩子大大的眼睛, 怪精神的。
随便看
mỗi người đều có sở trường riêng
mỗi người đều có vị trí và cương vị riêng
mỗi nhà
mỗi năm
mỗi phía một nửa
mỗi tháng
mỗi thứ một nửa
mỗi thứ đều có cái hay của nó
mộ
mộ bi
mộ bia
mộ binh
mộc
mộc bản
Mộc Châu
mộc chủ
mộc dục
Mộc Hoá
mộ chí
mộ chôn chung
mộ chôn quần áo và di vật
mộc hương
mộc lan
mộc mạc
mộc mạc đôn hậu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 4:22:07