请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 anh em khinh trước, làng nước khinh sau
释义 anh em khinh trước, làng nước khinh sau
(谚)
 家火不起, 野火不来 (thái độ đối xử không tốt của người thân khiến người ngoài chê cười. )。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 8:11:59