请输入您要查询的越南语单词:
单词
vợ lớn
释义
vợ lớn
大老婆; 正室; 正房 <有妾的人的妻子。有的地区叫大婆儿。>
嫡妻 <正妻; 原配妻子。>
发妻 <指第一次娶的妻子(古诗'结发为夫妻', 结发指初成年)。>
随便看
miệng nói một đường tâm nghĩ một nẻo
miệng nói một đằng, dạ nghĩ một nẻo
miệng núi
miệng núi lửa
miệng phun dầu
miệng súng
miệng thoát hơi
miệng thơn thớt, dạ ớt ngâm
miệng thối
miệng tiếng
miệng vàng lời ngọc
miệng vết thương
miệng ăn
miệng ăn núi lở
miệt
miệt mài
miệt mài theo đuổi
miệt thị
mo
moay-ơ
Mogadishu
moi
moi hàng nhà nước
moi móc
Moldova
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 20:48:15