请输入您要查询的越南语单词:
单词
gởi thư
释义
gởi thư
来信 <寄信来或送信来。>
đến nơi ấy rồi hãy gởi thư về nhé.
到了那里请来一封信。 发信。<邮寄信件。>
随便看
dịu ngọt
dị văn
dị vật
dị vực
dị điểm
dị đoan
dị đồng
dị ứng
dọc
dọc ngang
dọc ngang trời đất
dọc tuyến
dọc tẩu
dọc đường
dọi
dọn
dọn chuồng
dọn chỗ
dọn cơm
dọn cồn
dọn dẹp
dọn dẹp phòng ốc
dọng
dọn giường
dọn hàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 17:42:33