请输入您要查询的越南语单词:
单词
túc từ
释义
túc từ
语
补语。<主语(多为动词或形容词)后边的一种补充成分, 用来回答'怎么样?'之类的问题, 如'人到齐了'的'齐', '好得很'的'很'。>
随便看
đánh trống bỏ dùi
đánh trống khua mõ
đánh trống kêu oan
đánh trống lãng
đánh trống lảng
đánh trống ngực
đánh trống qua cửa nhà sấm
đánh trống reo hò
đánh trộm
đánh tàn nhẫn
đánh tập hậu
đánh tỉa
đánh từ hai mặt
đánh viện
đánh viện binh
đánh vào
đánh vào mặt tư tưởng
đánh và thắng địch
đánh véc-ni
đánh vòng
vải dầu
vải dệt bằng máy
vải dệt thủ công
vải ga-ba-đin
vải ga-ba-đin be
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 15:39:02