请输入您要查询的越南语单词:
单词
hai cánh tay ôm
释义
hai cánh tay ôm
合抱 <两臂围拢(多指树木、柱子等的粗细)。>
随便看
lực cắt
lực hút
lực hút bên trong
lực hấp dẫn
lực học
lực kéo
lực kế
lực kết dính
lực ly tâm
lực lưỡng
lực lượng
lực lượng bảo vệ hoà bình
lực lượng bổ sung
lực lượng chính
lực lượng chủ yếu
lực lượng cách mạng
lực lượng dự trữ
lực lượng hùng hậu
lực lượng hùng hậu vững mạnh
lực lượng hùng mạnh
lực lượng hậu bị
lực lượng lớn
lực lượng lớn nhất
lực lượng mỏng manh
lực lượng mới xuất hiện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:20:00