请输入您要查询的越南语单词:
单词
Haiti
释义
Haiti
海地 <海地位于西印度群岛的一个国家, 由伊斯帕尼尔奥拉群岛的西部和两个近海岛屿组成。自1697年后为法国殖民地, 1804年在由杜桑·卢瓦杜尔领导的奴隶抗争之后独立。20世纪历史中的重要事件是弗朗索 瓦·杜瓦里埃(老道克)从1957年到1971年的统治; 还有他的儿子让·克劳德(小道克)的独裁统治, 于1986年 被赶下台。太子港是该国首都和最大城市。人口7, 527, 817 (2003)。>
随便看
nói chung
nói chuyến phiếm
nói chuyện
nói chuyện giật gân
nói chuyện huyên thuyên
nói chuyện nhà
nói chuyện phiếm
nói chuyện trên trời
nói chuyện trên trời dưới đất
nói chuyện trước lúc từ biệt
nói chuyện tào lao
nói chuyện uyển chuyển
nói chuyện vô căn cứ
nói chuyện với nhau
nói chêm chọc cười
nói chính xác
nói chơi
nói chơi chứ không có thật
nói chẳng thành tiếng
nói chọc
nói chừng
nói chữ
nói chữa lại
nói con cà con kê
nói càn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:55:25