请输入您要查询的越南语单词:
单词
phường
释义
phường
坊 <里巷(多用于街巷名)。>
phường Bạch Chỉ (ở Bắc Kinh, Trung Quốc).
白纸坊(在北京)。
坊 <小手工业者的工作场所。>
phường dầu
油坊。
phường nhuộm; xưởng nhuộm.
染坊。
phường bột; lò xay bột.
粉坊。
伙; 邦; 班 <由同伴组成的集体。>
随便看
qui thiên
qui thuận
qui tiên
qui tiên chầu phật
qui trình
qui tắc
qui tắc tóm tắt
qui tội
qui y
qui đầu
qui định
qui định thu thuế
qui ước
quy
quy cho
quy chính
quy chế chung về đo lường quốc tế
quy chế đơn vị đo lường quốc tế
quy cách nhất định
quy cách trang in
quy cách yêu cầu
quy công
quy củ
quy hoàn
quy hoạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:54:26