请输入您要查询的越南语单词:
单词
phướn gọi hồn
释义
phướn gọi hồn
幡儿; 幡子 <旧俗出殡时举的窄长像幡的东西, 多用白纸剪成。也叫引魂幡。>
随便看
đâm bị thóc, chọc bị gạo
đâm bổ
đâm chán
đâm chém
đâm chọt
đâm chồi
đâm cá
đâm hông
đâm khùng
đâm lao
đâm lao phải theo lao
đâm liều
đâm lê
đâm lười
đâm mầm
đâm nghi
đâm nhau
đâm nhánh
đâm quàng đâm xiên
đâm ra
đâm ra lười biếng
đâm rễ
đâm sau lưng
đâm sầm
đâm tay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:12:58