请输入您要查询的越南语单词:
单词
linh mục
释义
linh mục
司铎; 神甫 <天主教、东正教的神职人员。过去也作神父。>
随便看
dép rơm
dê
dê con
dê cái
dê già
dê rừng
dê rừng miền Bắc
dê rừng núi An-pơ
dê sữa
dê tam đại
dê thiến
dê thịt
dê xồm
dê đầu đàn
dê đực
dì
dìa
dì cả
dì ghẻ
dìm
dìm chết trẻ sơ sinh
dìm giá
dìm xuống
dìu
dìu dắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 3:14:36