请输入您要查询的越南语单词:
单词
liêm chính
释义
liêm chính
可丁可卯 <指 严格遵守制度, 不通融。>
anh ấy làm việc liêm chính, không ăn hối lộ của người khác.
他办事可丁可卯, 从不给人开后门。 廉正
;
廉直 <廉洁正直。>
liêm chính vô tư.
廉正无私。
随便看
buồn bã sốt ruột
buồn bực
buồn bực không yên
buồn bực lo lắng
buồn bực sầu não
buồn chán
buồn chân buồn tay
buồn cười
buồn dạ
buồng
buồng bệnh
buồng bệnh lây
buồng bệnh thường
buồng cau
buồng chiếu điện
buồng chờ
buồng chứa dầu
buồng chữa bệnh
buồng con gái
buồng cưới
buồng gan
buồng giấy
buồng hoá nghiệm
buồng hành khách
buồng học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:29:04