请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 liêm chính
释义 liêm chính
 可丁可卯 <指 严格遵守制度, 不通融。>
 anh ấy làm việc liêm chính, không ăn hối lộ của người khác.
 他办事可丁可卯, 从不给人开后门。 廉正
 ;
 廉直 <廉洁正直。>
 liêm chính vô tư.
 廉正无私。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:29:04