请输入您要查询的越南语单词:
单词
liêm chính
释义
liêm chính
可丁可卯 <指 严格遵守制度, 不通融。>
anh ấy làm việc liêm chính, không ăn hối lộ của người khác.
他办事可丁可卯, 从不给人开后门。 廉正
;
廉直 <廉洁正直。>
liêm chính vô tư.
廉正无私。
随便看
buồng học
buồn giận
buồng kho
buồng khách
buồng khám bệnh
buồng không
buồng kín
buồng làm việc
buồng lái
buồng lò sưởi
buồng lấy số
buồng lọc không khí
buồng máy
buồng mổ
buồng ngủ
buồng nhỏ trên tàu
buồng não
buồng nằm riêng
buồng ong
buồng phao
buồng phát thuốc
buồng phổi
buồng phụ
buồng sát trùng
buồng the
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 3:47:57