请输入您要查询的越南语单词:
单词
liêm chính
释义
liêm chính
可丁可卯 <指 严格遵守制度, 不通融。>
anh ấy làm việc liêm chính, không ăn hối lộ của người khác.
他办事可丁可卯, 从不给人开后门。 廉正
;
廉直 <廉洁正直。>
liêm chính vô tư.
廉正无私。
随便看
dầu sở
dầu ta
dầu thoa tóc
dầu thô
dầu thông
dầu thơm
dầu thảo mộc
dầu thầu dầu
dầu thắp
dầu thực vật
dầu trà
dầu trẩu
dầu tây
dầu tẩy
dầu ve
dầu vậy
dầu vừng
dầu xăng
dầu xổ
dầu ô-liu
dầu ăn
dầu đánh đồng
dầu đóng dấu
dầu đậu nành
dầu đậu phộng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 23:55:50