请输入您要查询的越南语单词:
单词
liên tục tính
释义
liên tục tính
连续性; 继续性。
随便看
lao dịch phục vụ quân đội
lao dịch địa tô
lao hạch
lao họng
lao khổ
lao lung
lao luyện
lao lên
lao lực
lao lực quá sức
la om sòm
lao màng óc
lao ngục
lao nhanh
lao nhao
lao phổi
lao ra
Laos
Lao Sơn
lao theo
lao thận
lao trùng
lao tác
lao tâm
lao tâm khổ trí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:36:17