请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 liền
释义 liền
 不久 <指距离某个时期或某件事情时间不远。>
 nhà máy xây xong, liền đi ngay vào sản xuất
 工厂建成, 不久即正式投产。 当下; 当时; 登时 <就在那个时刻; 立刻。>
 tôi nghe nói liền ngẩn người ra.
 我一听这话, 当下就愣住了。
 vừa nghe tin này, anh ấy liền chạy tới ngay.
 他一听到这个消息, 当时就跑来了。
 nói làm là làm, mọi người liền bắt tay vào việc.
 说干就干, 大家登时动起手来了。 顿时 <立刻(只用于叙述过去的事情)。>
 tin vui truyền đến mọi người liền hoan hô.
 喜讯传来, 人们顿时欢呼起来。 跟脚; 跟脚儿 <随即(限用于行走之类的动作)。>
 anh vừa đi thì anh ấy cũng liền đi ngay.
 你刚走, 他跟脚儿也出去了。 贯注 <(语意、语气)连贯; 贯穿。>
 hai câu này liền một mạch với nhau.
 这两句是一气贯注下来的。
 紧 <动作先后密切接连; 事情急。>
 连; 即 <连续; 接续。>
 được mùa mấy năm liền.
 连年丰收。
 bắn liền mấy phát súng.
 连打几枪。 毗连 <连接。>
 毗邻 <毗连。>
 遂; 就 <表示在很短的时间以内。>
 愈合 <(伤口)长好。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:31:55