请输入您要查询的越南语单词:
单词
thay ca
释义
thay ca
倒班 <分班轮换。>
thay ca sản xuất
倒班生产。
换班 <(工作人员)按时轮流替换上班。>
接班; 接班儿 <接替上一班的工作。>
替班; 替班儿; 顶班; 顶班儿 <代替别人上班。>
hôm nay anh ấy bệnh rồi, phải tìm một người thay ca.
今天他生病了, 得找个人替班。
随便看
từng bước xâm chiếm
từng chiếc
từng chút
từng chút một
từng cái
từng cái một
từng câu từng chữ
từng cơn từng hồi
từng giọt một
từ nghĩa
từng hạng mục
từng kỳ
từng li từng tí
từng lần
từng lớp
từng mục
từng ngày
từng người
từng nhà
từng nhóm
từng năm
từng năm một
từ ngoài đến
từ ngoại lai
từng phần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:36:49