请输入您要查询的越南语单词:
单词
thay ca
释义
thay ca
倒班 <分班轮换。>
thay ca sản xuất
倒班生产。
换班 <(工作人员)按时轮流替换上班。>
接班; 接班儿 <接替上一班的工作。>
替班; 替班儿; 顶班; 顶班儿 <代替别人上班。>
hôm nay anh ấy bệnh rồi, phải tìm một người thay ca.
今天他生病了, 得找个人替班。
随便看
lớp da
lớp da giữa
lớp da mỏng
lớp da ngoài
lớp da trong
lớp dự bị
lớp giữa
lớp huấn luyện về Đảng
lớp học
lớp học ban đêm
lớp học bình dân
lớp kịch
lớp lang
lớp lá
lớp lớn
lớp lớp
lớp lớp vòng vây
lớp lớp xuất hiện
lớp lục bì
lớp mang tấm
lớp mạ
lớp mẫu giáo chồi
lớp mỏng
lớp mỡ
lớp ngoài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:51:01