请输入您要查询的越南语单词:
单词
thay lòng đổi dạ
释义
thay lòng đổi dạ
变心 <改变原来对人或事业的爱或忠诚。>
二心; 贰心 <不专心; 三心二意。>
随便看
dốt chữ
dốt kỹ thuật
dốt nát
dốt đặc
dốt đặc cán mai
dốt đặc hay hơn chữ lỏng
dồi
dồi dào
dồi dào sức sống
dồi dào tươi đẹp
dồi nhét
dồi súng
dồn
dồn dập
dồn dập đến
dồn góp
dồn hết
dồn hết tâm trí
dồn lại
dồn phách
dồn sức
dồn tâm trí
dồn vào
dồn ép
dồn đống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:24:30