请输入您要查询的越南语单词:
单词
thay đổi luôn
释义
thay đổi luôn
多变 <易变的。>
随便看
họ Cương
họ Cường
họ Cải
họ Cảnh
họ Cảo
họ Cấn
họ Cấp
họ Cấu
họ Cầm
họ Cần
họ Cầu
họ Cẩu
họ Cận
họ Cập
họ Cố
họ Cốc
họ Cối
họ Cống
họ Cổ
họ Cổn
học ở trường
họ Củng
họ Cứ
họ Cừ
họ Cừu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 19:03:44