请输入您要查询的越南语单词:
单词
Jakarta
释义
Jakarta
雅加达 <雅加达, 巴达维亚印度尼西亚首都和最大的城市, 位于爪哇东北海岸。大约在1619年由荷兰人发现, 成为荷兰东印度公司的一个重要中心城市, 并于印度尼西亚独立(1949年)之后, 重新命名为雅加达。>
随便看
phương tiện giao thông công cộng
phương tiện nghe nhìn
phương tiện truyền đạt
phương trình
phương trình bậc hai
phương trình bậc một
phương trình bậc nhất
phương trình chân thực
phương trình chữ
phương trình hai ẩn số
phương trình hoá học
phương trình khuyết
phương trình khả ước
cư ngụ
cư sĩ
cư tang
cư trú
cư tâm
cưu
cưu hờn
cưu mang
cưu oán
cưu thù
cư xử
cư đình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:06:33