请输入您要查询的越南语单词:
单词
tường
释义
tường
壁; 墙壁; 墙; 垣 <砖、石或土等筑成的屏障或外围。>
báo tường
壁报
một dãy tường.
一道墙。
tường gạch.
砖墙。
tường đất.
土墙。
tường thành.
城墙
/
城垣。
tường vách đổ nát.
颓垣断壁。
房山 <泛指房屋四周的墙。>
tường phía trước
前房山
随便看
cây cánh kiến
cây cánh kiến trắng
cây cát cánh
cây câu quất
cây còn lại quả to
cây có bệnh
cây có hoa
cây có hạt ép dầu
cây cói
cây cô-ca
cây công nghiệp
cây cô-ti-nut
cây cơi
cây cơm rượu
cây cườm rụng
cây cải bắp
cây cải củ
cây cải dầu
cây cải đỏ
cây cảnh
cây cảnh thiên
cây cầu
cây cẩm chướng
cây cẩm lai
cây cẩm quỳ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:37:43