请输入您要查询的越南语单词:
单词
tường
释义
tường
壁; 墙壁; 墙; 垣 <砖、石或土等筑成的屏障或外围。>
báo tường
壁报
một dãy tường.
一道墙。
tường gạch.
砖墙。
tường đất.
土墙。
tường thành.
城墙
/
城垣。
tường vách đổ nát.
颓垣断壁。
房山 <泛指房屋四周的墙。>
tường phía trước
前房山
随便看
máy quét nhựa
máy quét phấn
máy quạt
máy quạt gió
máy ra-đa
máy ren răng
máy ren răng nhiều trục
máy rung bê-tông
máy rô-nê-ô
máy rời
máy rửa than
máy rửa ống
máy san đất
máy sao chè
máy sinh mạch xung
máy sinh nhiệt
máy sinh quét
máy sinh quét thẳng
máy sinh sóng hình chủ nhật
máy sinh tạp âm
máy sinh điện đồng bộ
máy siêu tần
máy suốt
máy sàng
máy sàng bụi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:09:04