请输入您要查询的越南语单词:
单词
tướng vị
释义
tướng vị
相; 相位 <作正弦变化的物理量, 在某一时刻(或某种一位置)的状态可用一个数值来确定, 这种数值叫做相位。>
随便看
nhà hầm
nhà hội
nhài
nhà in
nhà kho
nhà khoa học
nhà khác
nhà khách
nhà không may mắn
nhà khảo cổ
nhà Kim
nhà kinh doanh
nhà kinh tế học
nhà kiếng trồng hoa
nhà kiến trúc
nhà kính
nhà kề
nhà kỹ nghệ
nhà kỹ thuật
nhà lao
nhà Liêu
nhà luật học
nhà làm quan
nhà lành
nhà lương thiện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:29:22